Thời gian hiện tại ở Qaryat Ţawājinah al Jadīdah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Ţawājinah al Jadīdah. Đánh bẩy Qaryat Ţawājinah al Jadīdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ţawājinah al Jadīdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ţawājinah al Jadīdah, nhiều khách sạn ở Qaryat Ţawājinah al Jadīdah, dân số ở Qaryat Ţawājinah al Jadīdah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ţawājinah al Jadīdah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:48
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ţawājinah al Jadīdah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Qaryat Ţawājinah al Jadīdah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°13'32" 36.2255 |
Kinh độ | 43°17'51" 43.2976 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,992 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,857 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,216 |
Sân bay gần Qaryat Ţawājinah al Jadīdah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 60 km 37 ml | |
NKT | Shirnak | 168 km 104 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 196 km 122 ml | |
OMH | Urmia Airport | 224 km 139 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 248 km 154 ml |