Thời gian hiện tại ở Qaryat Bīr Ḩallān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Bīr Ḩallān. Đánh bẩy Qaryat Bīr Ḩallān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Bīr Ḩallān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Bīr Ḩallān, nhiều khách sạn ở Qaryat Bīr Ḩallān, dân số ở Qaryat Bīr Ḩallān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Bīr Ḩallān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:41
:03 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Bīr Ḩallān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Qaryat Bīr Ḩallān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°24'56" 36.4156 |
Kinh độ | 43°24'4" 43.401 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,708 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,937 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,949 |
Sân bay gần Qaryat Bīr Ḩallān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 54 km 34 ml | |
NKT | Shirnak | 159 km 99 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 197 km 122 ml | |
OMH | Urmia Airport | 202 km 126 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 227 km 141 ml |