Thời gian hiện tại ở Tīskharāb Kabīr, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tīskharāb Kabīr. Đánh bẩy Tīskharāb Kabīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tīskharāb Kabīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tīskharāb Kabīr, nhiều khách sạn ở Tīskharāb Kabīr, dân số ở Tīskharāb Kabīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tīskharāb Kabīr, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:31
:22 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tīskharāb Kabīr, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Tīskharāb Kabīr, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°24'34" 36.4094 |
Kinh độ | 43°22'52" 43.3811 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,300 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,001 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 929,121 |
Sân bay gần Tīskharāb Kabīr, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 56 km 35 ml | |
NKT | Shirnak | 158 km 98 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 198 km 123 ml | |
OMH | Urmia Airport | 204 km 127 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 228 km 142 ml |