Thời gian hiện tại ở Aş Şinā‘ah ath Thālithah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Aş Şinā‘ah ath Thālithah. Đánh bẩy Aş Şinā‘ah ath Thālithah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şinā‘ah ath Thālithah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şinā‘ah ath Thālithah, nhiều khách sạn ở Aş Şinā‘ah ath Thālithah, dân số ở Aş Şinā‘ah ath Thālithah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aş Şinā‘ah ath Thālithah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:43
:45 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şinā‘ah ath Thālithah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Aş Şinā‘ah ath Thālithah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°20'29" 36.3413 |
Kinh độ | 43°11'46" 43.196 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 72,995 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,527 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 880,063 |
Sân bay gần Aş Şinā‘ah ath Thālithah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 70 km 43 ml | |
NKT | Shirnak | 152 km 95 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 210 km 130 ml | |
OMH | Urmia Airport | 221 km 138 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 236 km 147 ml |