Thời gian hiện tại ở Mūsá Bin Nuşayr, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Mūsá Bin Nuşayr. Đánh bẩy Mūsá Bin Nuşayr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mūsá Bin Nuşayr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mūsá Bin Nuşayr, nhiều khách sạn ở Mūsá Bin Nuşayr, dân số ở Mūsá Bin Nuşayr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mūsá Bin Nuşayr, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:58
:41 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mūsá Bin Nuşayr, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Mūsá Bin Nuşayr, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°19'33" 36.3258 |
Kinh độ | 43°10'45" 43.1792 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,107 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,638 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,717 |
Sân bay gần Mūsá Bin Nuşayr, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 71 km 44 ml | |
NKT | Shirnak | 152 km 95 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 210 km 131 ml | |
OMH | Urmia Airport | 224 km 139 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 238 km 148 ml |