Thời gian hiện tại ở Al Markaz al Jāmi‘ī ath Thānī, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Markaz al Jāmi‘ī ath Thānī. Đánh bẩy Al Markaz al Jāmi‘ī ath Thānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Markaz al Jāmi‘ī ath Thānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Markaz al Jāmi‘ī ath Thānī, nhiều khách sạn ở Al Markaz al Jāmi‘ī ath Thānī, dân số ở Al Markaz al Jāmi‘ī ath Thānī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Markaz al Jāmi‘ī ath Thānī, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:09
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Markaz al Jāmi‘ī ath Thānī, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Al Markaz al Jāmi‘ī ath Thānī, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°23'19" 36.3887 |
Kinh độ | 43°8'14" 43.1372 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,021 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,858 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,557 |
Sân bay gần Al Markaz al Jāmi‘ī ath Thānī, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 76 km 47 ml | |
NKT | Shirnak | 145 km 90 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 217 km 135 ml | |
OMH | Urmia Airport | 222 km 138 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 231 km 143 ml |