Thời gian hiện tại ở Ar Rāwī, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ar Rāwī. Đánh bẩy Ar Rāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rāwī, nhiều khách sạn ở Ar Rāwī, dân số ở Ar Rāwī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ar Rāwī, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:47
:54 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rāwī, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Ar Rāwī, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°40'4" 35.6679 |
Kinh độ | 42°1'40" 42.0279 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,916 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,825 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,097 |
Sân bay gần Ar Rāwī, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 169 km 105 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 185 km 115 ml | |
NKT | Shirnak | 189 km 117 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 258 km 160 ml | |
BAL | Batman Airport | 264 km 164 ml |