Thời gian hiện tại ở Abhīrī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Abhīrī. Đánh bẩy Abhīrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abhīrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abhīrī, nhiều khách sạn ở Abhīrī, dân số ở Abhīrī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abhīrī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:12
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abhīrī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Abhīrī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°41'27" 35.6908 |
Kinh độ | 42°7'22" 42.1228 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,388 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,412 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,160 |
Sân bay gần Abhīrī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 170 km 106 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 176 km 110 ml | |
NKT | Shirnak | 186 km 116 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 256 km 159 ml | |
BAL | Batman Airport | 264 km 164 ml |