Thời gian hiện tại ở Umm Ḩajārah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Umm Ḩajārah. Đánh bẩy Umm Ḩajārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm Ḩajārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm Ḩajārah, nhiều khách sạn ở Umm Ḩajārah, dân số ở Umm Ḩajārah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Umm Ḩajārah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:17
:37 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm Ḩajārah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Umm Ḩajārah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°58'0" 35.9667 |
Kinh độ | 41°21'18" 41.355 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,725 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,867 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,116 |
Sân bay gần Umm Ḩajārah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 119 km 74 ml | |
MQM | Mardin Airport | 154 km 96 ml | |
NKT | Shirnak | 168 km 104 ml | |
BAL | Batman Airport | 218 km 136 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 228 km 142 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 239 km 148 ml |