Thời gian hiện tại ở Al ‘Ānī, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al ‘Ānī. Đánh bẩy Al ‘Ānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Ānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Ānī, nhiều khách sạn ở Al ‘Ānī, dân số ở Al ‘Ānī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al ‘Ānī, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:47
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Ānī, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Al ‘Ānī, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°10'11" 36.1696 |
Kinh độ | 41°20'38" 41.3438 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,367 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,909 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,993 |
Sân bay gần Al ‘Ānī, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 97 km 60 ml | |
MQM | Mardin Airport | 133 km 83 ml | |
NKT | Shirnak | 147 km 92 ml | |
BAL | Batman Airport | 196 km 122 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 206 km 128 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 218 km 135 ml |