Thời gian hiện tại ở Umm Sūr, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Umm Sūr. Đánh bẩy Umm Sūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm Sūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm Sūr, nhiều khách sạn ở Umm Sūr, dân số ở Umm Sūr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Umm Sūr, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:58
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm Sūr, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Umm Sūr, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°5'15" 36.0874 |
Kinh độ | 41°21'51" 41.3643 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,021 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,951 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,819 |
Sân bay gần Umm Sūr, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 106 km 66 ml | |
MQM | Mardin Airport | 142 km 88 ml | |
NKT | Shirnak | 155 km 96 ml | |
BAL | Batman Airport | 205 km 127 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 215 km 133 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 227 km 141 ml |