Thời gian hiện tại ở ‘Alū al Balū, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – ‘Alū al Balū. Đánh bẩy ‘Alū al Balū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alū al Balū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alū al Balū, nhiều khách sạn ở ‘Alū al Balū, dân số ở ‘Alū al Balū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Alū al Balū, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:52
:19 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alū al Balū, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về ‘Alū al Balū, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°58'3" 35.9674 |
Kinh độ | 41°58'0" 41.9667 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,174 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,895 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,570 |
Sân bay gần ‘Alū al Balū, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 136 km 85 ml | |
NKT | Shirnak | 156 km 97 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 182 km 113 ml | |
MQM | Mardin Airport | 184 km 114 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 224 km 139 ml | |
BAL | Batman Airport | 231 km 143 ml |