Thời gian hiện tại ở Aş Şālḩīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Aş Şālḩīyah. Đánh bẩy Aş Şālḩīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şālḩīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şālḩīyah, nhiều khách sạn ở Aş Şālḩīyah, dân số ở Aş Şālḩīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aş Şālḩīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:48
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şālḩīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Aş Şālḩīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°58'39" 35.9774 |
Kinh độ | 41°52'53" 41.8815 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,367 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,909 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,996 |
Sân bay gần Aş Şālḩīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 132 km 82 ml | |
NKT | Shirnak | 155 km 96 ml | |
MQM | Mardin Airport | 178 km 111 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 189 km 118 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 223 km 138 ml | |
BAL | Batman Airport | 227 km 141 ml |