Thời gian hiện tại ở Dabshīyah Umm aş Şadīrah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Dabshīyah Umm aş Şadīrah. Đánh bẩy Dabshīyah Umm aş Şadīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dabshīyah Umm aş Şadīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dabshīyah Umm aş Şadīrah, nhiều khách sạn ở Dabshīyah Umm aş Şadīrah, dân số ở Dabshīyah Umm aş Şadīrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dabshīyah Umm aş Şadīrah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:37
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dabshīyah Umm aş Şadīrah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Dabshīyah Umm aş Şadīrah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°2'5" 36.0348 |
Kinh độ | 41°53'48" 41.8967 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,401 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,913 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,322 |
Sân bay gần Dabshīyah Umm aş Şadīrah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 127 km 79 ml | |
NKT | Shirnak | 149 km 92 ml | |
MQM | Mardin Airport | 174 km 108 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 187 km 116 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 216 km 134 ml | |
BAL | Batman Airport | 221 km 138 ml |