Thời gian hiện tại ở Al Jābirīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Jābirīyah. Đánh bẩy Al Jābirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Jābirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Jābirīyah, nhiều khách sạn ở Al Jābirīyah, dân số ở Al Jābirīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Jābirīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:19
:07 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Jābirīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Al Jābirīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°59'8" 35.9855 |
Kinh độ | 41°45'31" 41.7586 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,240 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,961 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,528 |
Sân bay gần Al Jābirīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 126 km 79 ml | |
NKT | Shirnak | 156 km 97 ml | |
MQM | Mardin Airport | 171 km 106 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 200 km 124 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 222 km 138 ml | |
BAL | Batman Airport | 223 km 139 ml |