Thời gian hiện tại ở Aş Şahrīj, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Aş Şahrīj. Đánh bẩy Aş Şahrīj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şahrīj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şahrīj, nhiều khách sạn ở Aş Şahrīj, dân số ở Aş Şahrīj, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aş Şahrīj, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:13
:59 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şahrīj, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Aş Şahrīj, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°0'25" 36.0069 |
Kinh độ | 41°45'26" 41.7571 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,123 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,955 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 926,984 |
Sân bay gần Aş Şahrīj, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 124 km 77 ml | |
NKT | Shirnak | 153 km 95 ml | |
MQM | Mardin Airport | 169 km 105 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 200 km 124 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 220 km 136 ml | |
BAL | Batman Airport | 221 km 137 ml |