Thời gian hiện tại ở Abū Şadīrah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Abū Şadīrah. Đánh bẩy Abū Şadīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Şadīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Şadīrah, nhiều khách sạn ở Abū Şadīrah, dân số ở Abū Şadīrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Şadīrah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:37
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Şadīrah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Abū Şadīrah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°3'9" 36.0526 |
Kinh độ | 41°52'38" 41.8772 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,204 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,895 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,960 |
Sân bay gần Abū Şadīrah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 124 km 77 ml | |
NKT | Shirnak | 147 km 91 ml | |
MQM | Mardin Airport | 171 km 106 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 188 km 117 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 214 km 133 ml | |
BAL | Batman Airport | 219 km 136 ml |