Thời gian hiện tại ở Qaryat Bāybūkhat, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Bāybūkhat. Đánh bẩy Qaryat Bāybūkhat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Bāybūkhat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Bāybūkhat, nhiều khách sạn ở Qaryat Bāybūkhat, dân số ở Qaryat Bāybūkhat, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Bāybūkhat, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:42
:24 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Bāybūkhat, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Qaryat Bāybūkhat, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°27'43" 36.4619 |
Kinh độ | 43°13'12" 43.2201 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,725 |
Về Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,184 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 923,067 |
Sân bay gần Qaryat Bāybūkhat, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 71 km 44 ml | |
NKT | Shirnak | 144 km 89 ml | |
OMH | Urmia Airport | 211 km 131 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 213 km 133 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 222 km 138 ml |