Thời gian hiện tại ở Qaryat Dayrij, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Dayrij. Đánh bẩy Qaryat Dayrij mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Dayrij mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Dayrij, nhiều khách sạn ở Qaryat Dayrij, dân số ở Qaryat Dayrij, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Dayrij, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:01
:55 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Dayrij, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Qaryat Dayrij, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°29'27" 36.4909 |
Kinh độ | 43°13'0" 43.2167 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,877 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,950 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 924,595 |
Sân bay gần Qaryat Dayrij, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 73 km 45 ml | |
NKT | Shirnak | 141 km 88 ml | |
OMH | Urmia Airport | 209 km 130 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 215 km 134 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 219 km 136 ml |