Thời gian hiện tại ở Qabr Hājar, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qabr Hājar. Đánh bẩy Qabr Hājar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qabr Hājar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qabr Hājar, nhiều khách sạn ở Qabr Hājar, dân số ở Qabr Hājar, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qabr Hājar, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:25
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qabr Hājar, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Qabr Hājar, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°9'37" 36.1602 |
Kinh độ | 41°42'30" 41.7083 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,430 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,413 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,514 |
Sân bay gần Qabr Hājar, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 107 km 66 ml | |
NKT | Shirnak | 138 km 85 ml | |
MQM | Mardin Airport | 152 km 95 ml | |
BAL | Batman Airport | 203 km 126 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 203 km 126 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 203 km 126 ml |