Tất cả các múi giờ ở Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar – Muḩāfaz̧at Nīnawá. Đánh bẩy Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Iraq. Mã điện thoại ở Republic of Iraq. Mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian hiện tại ở Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:20
:31 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Tất cả các thành phố của Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq nơi chúng ta biết múi giờ
- Sinjār
- Kirī Zarqah
- Ḩalīqāt
- Ashkaftān
- Ath Thabb
- Qarāj Taḩtalī
- Mujamma‘ Dawmīz
- Nukhsat ‘Awaj
- Al Athayrīyāt
- Burk
- Aḩuwaydir
- Sharaf ad Dīn
- Tall Khān
- Kūhbal ash Shamālīyat Jarī
- Tall Ḩardān
- Al Ḩātimīyah
- Aş Şāliḩīyah
- Tall al Farq
- Sībāyah
- Tall al Masraj
- Tall Abū Kubr
- Tall Khammān
- Ḩusayn Idrīs
- Qubbat al Wahbī
- Al ‘Adnānīyah
- Kirī Tatār
- Al Manşūr
- Hamdān
- Karzūk
- Abū Khashab
- An Nāşirīyah
- Harīkū
- Al Marāḩīyah
- Bīskī
- Sharq wa Gharb
- Tall Abū Rāsīn
- Qaryat Rajim al ‘Abd
- Qaşr Mahrāb
- Baytūnī
- Az Zaytūnīyah
- Qawālah
- Kūhbil
- Tall Maţar
- Al ‘Ibrah al Janūbīyah
- Tall Arhāl
- Ḩardān
- Umm ash Shabābīţ
- Bīskī
- Al Kar‘ān
- Tall Kirfanīsh
- Karqūbāt
- Al ‘Ibrah ash Shamālīyah
- Kharāb Jiḩāsh
- Kirī ‘Arab
- Al Qaḩţānīyah
- Hazīl
- Kharā’ij al ‘Āmūd
- Bīr Ādam
- Al Qāmishlīyah
- Muţayrīyah
- Yūsufān
- Malik
- Tall Qaşab
- Abū Rāsīn
- Tall ‘Azīz al Gharbī
- Tall Ḩusaynīyāt
- Ḩusaynīyāt
- Chafarī
- Sinūnī
- Nāşirīyah
- Jammah
- Bīskī
- Al Fāw
- Ḩājj Fāḑil
- Al Qāhirah
- Aghābān
- Muḩsin al ‘Abādī
- Al ‘Abd
- Sālim al Kurd
- Tall Washāsh
- Shāwrūk
- Sinjar Domiz
- Ḩashānī
- ‘Irnah
- ‘Ākūlat aş Şayyād
- Umm al Kabīrah
- Hamdān
- Bāshūk
- Bīr Jārī
- Hazīl
- Ḩusaynīyāt al Janūbīyah
- Tall ‘Ibrah
- ‘Ayn Ţalāwī
- Bulayj
- Tall al Abţakh
- ‘Ayn Ghazāl
- Kūrkūrkān
- Nārinjūk
- Tall Banāt
- Zayrwān
- Qubbat al Wahbī
- Farkhū
- ‘Irnah al Gharbīyah
- Aşadīrah
- Chamī Jafr
- Fayḑī Ţālānī
- Qanī
- Ḩamsakah
- Ḩalīqīyāt
- Kānī Şārik
- Rambūs Sharqī
- Zurāfah
- Yāsīn Ḩalbūş
- Mushayrifah
- Tall Lawn
- Dijūfān
- Karsi
- Shehab
- Ashkafah
- Arafī‘
- Al ‘Ajūz
- At Tūrfah
- Ash Shihābīyah
- ‘Usaylah
- Tall Ghazāl
- Muḩammad as Sawwān
- ‘Ammāsh
- Tall Daghash
- Tall Ghazāl
- Khīlū
- Tall Mankar as Sulaymānīyah
- Al Khān
- An‘aynī‘ah
- Mi‘lāq al Bayt
- Sībāyah al ‘Azzān
- Khalaf aş Şābir
- Abū Sanām
- Al ‘Ibrah
- Tall al Ḩā’iţ
- Tall ar Raym
- Tarbikah
- Kirī Jāmi‘
- Bīrkī
- Abū Wanī
- Qaryat al Jūlī
- Tall al Abţakh
- Tall Umm ‘Āmir
- Ath Thulāthāt
- Zayyid al Ma‘īb
- Bi’r Qāsim
- Kawlāt
- Jiwār ash Sharqīyah
- ‘Āldīnah
- Tall Bū Sifkah
- Zakdah Khān
- ‘Ākūb
- Bīskī aş Şughrá
- Al ‘Ibrah
- Tall Mājān
- Al Aska‘
- Kunī
- Tall Musharraf
- Marūs Asībāyah - Ash Sharqīyah
- Bārah
- Al Majnūnīyah
- Kir Qubbah
- Tall Sūnī
- Dahūlah
- Shumaykah
- Mumaysah
- Tall Aska‘
- Ashwah
- Tall al Jarābī‘
- Sālim al Kūd
- Bājsī
- Saynū
- Ash Sharī‘ah
- Shanānīk
- Tall ‘Azīz al Janūbī
- Mayhal
- Northere
- As Sukaynīyah
- Māliḩāt
- ‘Abdī
- Shūrkān
- Al Qādisīyah
- Ḩājj Karīm
- Jūkū
- Karūfī
- Kirkubbat Khuwaymah
- Tall Ghazāl
- Yūztīyah
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,146 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,171 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,332 |