Thời gian hiện tại ở ‘Ayn Fatḩī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – ‘Ayn Fatḩī. Đánh bẩy ‘Ayn Fatḩī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn Fatḩī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn Fatḩī, nhiều khách sạn ở ‘Ayn Fatḩī, dân số ở ‘Ayn Fatḩī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn Fatḩī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:43
:47 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn Fatḩī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về ‘Ayn Fatḩī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°15'3" 36.2509 |
Kinh độ | 41°57'13" 41.9535 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,962 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,359 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,899 |
Sân bay gần ‘Ayn Fatḩī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 109 km 68 ml | |
NKT | Shirnak | 124 km 77 ml | |
MQM | Mardin Airport | 160 km 99 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 180 km 112 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 193 km 120 ml | |
BAL | Batman Airport | 201 km 125 ml |