Thời gian hiện tại ở At Tūrfah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – At Tūrfah. Đánh bẩy At Tūrfah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá At Tūrfah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở At Tūrfah, nhiều khách sạn ở At Tūrfah, dân số ở At Tūrfah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở At Tūrfah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:44
:56 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở At Tūrfah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về At Tūrfah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°25'7" 36.4187 |
Kinh độ | 41°50'60" 41.8499 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,707 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,444 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,927 |
Sân bay gần At Tūrfah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 89 km 55 ml | |
NKT | Shirnak | 107 km 66 ml | |
MQM | Mardin Airport | 141 km 87 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 174 km 108 ml | |
BAL | Batman Airport | 180 km 112 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 190 km 118 ml |