Thời gian hiện tại ở Umm Ḩijārah al ‘Ulyā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Umm Ḩijārah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Umm Ḩijārah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm Ḩijārah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm Ḩijārah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Umm Ḩijārah al ‘Ulyā, dân số ở Umm Ḩijārah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Umm Ḩijārah al ‘Ulyā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:39
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm Ḩijārah al ‘Ulyā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Umm Ḩijārah al ‘Ulyā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°8'19" 36.1387 |
Kinh độ | 42°39'39" 42.6607 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,358 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,490 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,883 |
Sân bay gần Umm Ḩijārah al ‘Ulyā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 117 km 73 ml | |
NKT | Shirnak | 146 km 91 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 164 km 102 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 217 km 135 ml | |
BAL | Batman Airport | 242 km 151 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 265 km 165 ml |