Thời gian hiện tại ở Tall Sīrwān, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Sīrwān. Đánh bẩy Tall Sīrwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Sīrwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Sīrwān, nhiều khách sạn ở Tall Sīrwān, dân số ở Tall Sīrwān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Sīrwān, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:01
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Sīrwān, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Tall Sīrwān, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°9'40" 36.1612 |
Kinh độ | 42°42'1" 42.7002 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,360 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,490 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,925 |
Sân bay gần Tall Sīrwān, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 114 km 71 ml | |
NKT | Shirnak | 145 km 90 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 165 km 102 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 216 km 134 ml | |
BAL | Batman Airport | 242 km 151 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 262 km 163 ml |