Thời gian hiện tại ở Qaryat Ijḩālah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Ijḩālah. Đánh bẩy Qaryat Ijḩālah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ijḩālah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ijḩālah, nhiều khách sạn ở Qaryat Ijḩālah, dân số ở Qaryat Ijḩālah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ijḩālah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:02
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ijḩālah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Qaryat Ijḩālah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°42'41" 35.7114 |
Kinh độ | 43°18'8" 43.3021 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,128 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,224 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,660 |
Sân bay gần Qaryat Ijḩālah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 83 km 52 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 183 km 114 ml | |
NKT | Shirnak | 215 km 133 ml | |
OMH | Urmia Airport | 268 km 166 ml |