Thời gian hiện tại ở Qaryat Imām Gharbī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Imām Gharbī. Đánh bẩy Qaryat Imām Gharbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Imām Gharbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Imām Gharbī, nhiều khách sạn ở Qaryat Imām Gharbī, dân số ở Qaryat Imām Gharbī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Imām Gharbī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:14
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Imām Gharbī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Qaryat Imām Gharbī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°41'42" 35.695 |
Kinh độ | 43°17'15" 43.2876 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,012 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,399 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,467 |
Sân bay gần Qaryat Imām Gharbī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 86 km 53 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 184 km 114 ml | |
NKT | Shirnak | 216 km 134 ml | |
OMH | Urmia Airport | 270 km 168 ml |