Thời gian hiện tại ở Qaryat Ḩājjī ‘Alī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá,  Republic of Iraq

Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Ḩājjī ‘Alī. Đánh bẩy Qaryat Ḩājjī ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ḩājjī ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ḩājjī ‘Alī, nhiều khách sạn ở Qaryat Ḩājjī ‘Alī, dân số ở Qaryat Ḩājjī ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.

Thời gian chính xác ở Qaryat Ḩājjī ‘Alī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:01
:32
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ḩājjī ‘Alī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Mặt trời mọc 05:05
Thiên đình 12:03
Hoàng hôn 19:01

Về Qaryat Ḩājjī ‘Alī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Vĩ độ35°44'37"
35.7435
Kinh độ43°18'33"
43.3091
Tính số lượt xem28

Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Dân số3,270,422
Tính số lượt xem75,020

Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Tính số lượt xem15,193

Về Republic of Iraq

Mã quốc gia ISOIQ
Khu vực của đất nước437,072 km2
Dân số29,671,605
Tên miền cấp cao nhất.IQ
Mã tiền tệIQD
Mã điện thoại964
Tính số lượt xem901,504

Sân bay gần Qaryat Ḩājjī ‘Alī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

EBL Erbil International Airport 81 km
50 ml
ISU Sulaimaniyah International Airport 182 km
113 ml
NKT Shirnak 212 km
132 ml
OMH Urmia Airport 264 km
164 ml

Nơi gần Qaryat Ḩājjī ‘Alī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq