Thời gian hiện tại ở Qaryat ‘Awsajah Sharqī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat ‘Awsajah Sharqī. Đánh bẩy Qaryat ‘Awsajah Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ‘Awsajah Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ‘Awsajah Sharqī, nhiều khách sạn ở Qaryat ‘Awsajah Sharqī, dân số ở Qaryat ‘Awsajah Sharqī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat ‘Awsajah Sharqī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:20
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ‘Awsajah Sharqī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Qaryat ‘Awsajah Sharqī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°46'8" 35.7689 |
Kinh độ | 43°18'21" 43.3059 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,117 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,427 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,709 |
Sân bay gần Qaryat ‘Awsajah Sharqī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 79 km 49 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 183 km 114 ml | |
NKT | Shirnak | 209 km 130 ml | |
OMH | Urmia Airport | 262 km 163 ml |