Thời gian hiện tại ở Al Fārisīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Fārisīyah. Đánh bẩy Al Fārisīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Fārisīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Fārisīyah, nhiều khách sạn ở Al Fārisīyah, dân số ở Al Fārisīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Fārisīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:18
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Fārisīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Al Fārisīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°57'21" 35.9558 |
Kinh độ | 42°57'59" 42.9664 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,318 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,483 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,408 |
Sân bay gần Al Fārisīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 95 km 59 ml | |
NKT | Shirnak | 176 km 110 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 198 km 123 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 246 km 153 ml | |
BAL | Batman Airport | 275 km 171 ml |