Thời gian hiện tại ở Duwayzah al ‘Ulyā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Duwayzah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Duwayzah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Duwayzah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Duwayzah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Duwayzah al ‘Ulyā, dân số ở Duwayzah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Duwayzah al ‘Ulyā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:27
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Duwayzah al ‘Ulyā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Duwayzah al ‘Ulyā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°57'1" 35.9503 |
Kinh độ | 43°21'3" 43.3507 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,389 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,497 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,184 |
Sân bay gần Duwayzah al ‘Ulyā, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 64 km 40 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 182 km 113 ml | |
NKT | Shirnak | 195 km 121 ml | |
OMH | Urmia Airport | 244 km 151 ml |