Thời gian hiện tại ở Qaryat Ḩufrat al Fāḑil, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá,  Republic of Iraq

Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Ḩufrat al Fāḑil. Đánh bẩy Qaryat Ḩufrat al Fāḑil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ḩufrat al Fāḑil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ḩufrat al Fāḑil, nhiều khách sạn ở Qaryat Ḩufrat al Fāḑil, dân số ở Qaryat Ḩufrat al Fāḑil, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.

Thời gian chính xác ở Qaryat Ḩufrat al Fāḑil, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:07
:54
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ḩufrat al Fāḑil, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Mặt trời mọc 05:02
Thiên đình 12:03
Hoàng hôn 19:03

Về Qaryat Ḩufrat al Fāḑil, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Vĩ độ35°57'18"
35.955
Kinh độ43°20'18"
43.3382
Tính số lượt xem25

Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Dân số3,270,422
Tính số lượt xem75,613

Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Tính số lượt xem15,326

Về Republic of Iraq

Mã quốc gia ISOIQ
Khu vực của đất nước437,072 km2
Dân số29,671,605
Tên miền cấp cao nhất.IQ
Mã tiền tệIQD
Mã điện thoại964
Tính số lượt xem909,693

Sân bay gần Qaryat Ḩufrat al Fāḑil, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

EBL Erbil International Airport 64 km
40 ml
ISU Sulaimaniyah International Airport 184 km
114 ml
NKT Shirnak 194 km
120 ml
OMH Urmia Airport 244 km
152 ml

Nơi gần Qaryat Ḩufrat al Fāḑil, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq