Thời gian hiện tại ở Mayjarīn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Mayjarīn. Đánh bẩy Mayjarīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mayjarīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mayjarīn, nhiều khách sạn ở Mayjarīn, dân số ở Mayjarīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mayjarīn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:08
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mayjarīn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Mayjarīn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°21'33" 36.3593 |
Kinh độ | 42°43'4" 42.7177 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,695 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,101 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 897,600 |
Sân bay gần Mayjarīn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 112 km 70 ml | |
NKT | Shirnak | 126 km 78 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 154 km 96 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 196 km 122 ml | |
BAL | Batman Airport | 226 km 140 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 240 km 149 ml |