Thời gian hiện tại ở Al Mulayḩāt, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Mulayḩāt. Đánh bẩy Al Mulayḩāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mulayḩāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mulayḩāt, nhiều khách sạn ở Al Mulayḩāt, dân số ở Al Mulayḩāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Mulayḩāt, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:38
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mulayḩāt, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Al Mulayḩāt, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°3'31" 36.0586 |
Kinh độ | 42°34'25" 42.5735 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 73,890 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,910 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 889,552 |
Sân bay gần Al Mulayḩāt, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 126 km 79 ml | |
NKT | Shirnak | 152 km 95 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 163 km 101 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 223 km 139 ml | |
BAL | Batman Airport | 245 km 153 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 275 km 171 ml |