Thời gian hiện tại ở Tall Fāris ash Shamālī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Fāris ash Shamālī. Đánh bẩy Tall Fāris ash Shamālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Fāris ash Shamālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Fāris ash Shamālī, nhiều khách sạn ở Tall Fāris ash Shamālī, dân số ở Tall Fāris ash Shamālī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Fāris ash Shamālī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:48
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Fāris ash Shamālī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Tall Fāris ash Shamālī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°1'38" 36.0273 |
Kinh độ | 42°33'51" 42.5643 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,242 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,255 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 904,440 |
Sân bay gần Tall Fāris ash Shamālī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 128 km 79 ml | |
NKT | Shirnak | 155 km 97 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 165 km 102 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 227 km 141 ml | |
BAL | Batman Airport | 248 km 154 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 279 km 173 ml |