Thời gian hiện tại ở ‘Ayn al Bayḑah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – ‘Ayn al Bayḑah. Đánh bẩy ‘Ayn al Bayḑah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn al Bayḑah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn al Bayḑah, nhiều khách sạn ở ‘Ayn al Bayḑah, dân số ở ‘Ayn al Bayḑah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn al Bayḑah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:35
:22 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn al Bayḑah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về ‘Ayn al Bayḑah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°6'15" 36.1042 |
Kinh độ | 42°58'6" 42.9682 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,050 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,949 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,137 |
Sân bay gần ‘Ayn al Bayḑah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 91 km 56 ml | |
NKT | Shirnak | 162 km 101 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 188 km 117 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 231 km 144 ml | |
BAL | Batman Airport | 262 km 163 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 264 km 164 ml |