Thời gian hiện tại ở ‘Arīsh, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – ‘Arīsh. Đánh bẩy ‘Arīsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arīsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arīsh, nhiều khách sạn ở ‘Arīsh, dân số ở ‘Arīsh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arīsh, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:15
:56 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arīsh, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về ‘Arīsh, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°5'34" 36.0929 |
Kinh độ | 42°56'28" 42.941 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,323 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,485 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,514 |
Sân bay gần ‘Arīsh, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 93 km 58 ml | |
NKT | Shirnak | 162 km 100 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 187 km 116 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 232 km 144 ml | |
BAL | Batman Airport | 261 km 162 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 265 km 165 ml |