Thời gian hiện tại ở Qaryat Tall ash Shawk, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Tall ash Shawk. Đánh bẩy Qaryat Tall ash Shawk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Tall ash Shawk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Tall ash Shawk, nhiều khách sạn ở Qaryat Tall ash Shawk, dân số ở Qaryat Tall ash Shawk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Tall ash Shawk, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:14
:22 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Tall ash Shawk, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Qaryat Tall ash Shawk, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°55'28" 35.9245 |
Kinh độ | 43°19'9" 43.3192 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,554 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,316 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 908,982 |
Sân bay gần Qaryat Tall ash Shawk, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 68 km 42 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 185 km 115 ml | |
NKT | Shirnak | 196 km 122 ml | |
OMH | Urmia Airport | 248 km 154 ml |