Thời gian hiện tại ở Qaryat Ḩassūnah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Ḩassūnah. Đánh bẩy Qaryat Ḩassūnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ḩassūnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ḩassūnah, nhiều khách sạn ở Qaryat Ḩassūnah, dân số ở Qaryat Ḩassūnah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ḩassūnah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:51
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ḩassūnah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Qaryat Ḩassūnah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°3'26" 36.0571 |
Kinh độ | 43°13'11" 43.2197 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,236 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,682 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,448 |
Sân bay gần Qaryat Ḩassūnah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 70 km 43 ml | |
NKT | Shirnak | 178 km 111 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 197 km 122 ml | |
OMH | Urmia Airport | 242 km 151 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 267 km 166 ml |