Thời gian hiện tại ở Qaryat Sarūj, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Sarūj. Đánh bẩy Qaryat Sarūj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Sarūj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Sarūj, nhiều khách sạn ở Qaryat Sarūj, dân số ở Qaryat Sarūj, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Sarūj, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:24
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Sarūj, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Qaryat Sarūj, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°2'8" 36.0356 |
Kinh độ | 43°12'14" 43.204 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,430 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,507 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,511 |
Sân bay gần Qaryat Sarūj, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 72 km 45 ml | |
NKT | Shirnak | 180 km 112 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 198 km 123 ml | |
OMH | Urmia Airport | 245 km 152 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 270 km 168 ml |