Thời gian hiện tại ở Umm al Ma‘ālif, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Umm al Ma‘ālif. Đánh bẩy Umm al Ma‘ālif mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm al Ma‘ālif mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm al Ma‘ālif, nhiều khách sạn ở Umm al Ma‘ālif, dân số ở Umm al Ma‘ālif, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Umm al Ma‘ālif, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:23
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm al Ma‘ālif, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Umm al Ma‘ālif, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°58'51" 35.9809 |
Kinh độ | 42°44'51" 42.7475 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,361 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,491 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,955 |
Sân bay gần Umm al Ma‘ālif, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 113 km 70 ml | |
NKT | Shirnak | 166 km 103 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 181 km 112 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 237 km 147 ml | |
BAL | Batman Airport | 261 km 162 ml |