Thời gian hiện tại ở Tall Umm Jad‘ān al Atharī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Umm Jad‘ān al Atharī. Đánh bẩy Tall Umm Jad‘ān al Atharī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Umm Jad‘ān al Atharī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Umm Jad‘ān al Atharī, nhiều khách sạn ở Tall Umm Jad‘ān al Atharī, dân số ở Tall Umm Jad‘ān al Atharī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Umm Jad‘ān al Atharī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:57
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Umm Jad‘ān al Atharī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Tall Umm Jad‘ān al Atharī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°58'58" 35.9827 |
Kinh độ | 42°41'32" 42.6922 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,104 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,422 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,531 |
Sân bay gần Tall Umm Jad‘ān al Atharī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 118 km 73 ml | |
NKT | Shirnak | 164 km 102 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 177 km 110 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 235 km 146 ml | |
BAL | Batman Airport | 258 km 161 ml |