Thời gian hiện tại ở Abū Fishkah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Abū Fishkah. Đánh bẩy Abū Fishkah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Fishkah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Fishkah, nhiều khách sạn ở Abū Fishkah, dân số ở Abū Fishkah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Fishkah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:10
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Fishkah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Abū Fishkah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°12'54" 36.2151 |
Kinh độ | 42°49'57" 42.8326 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,386 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,495 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,155 |
Sân bay gần Abū Fishkah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 101 km 63 ml | |
NKT | Shirnak | 145 km 90 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 171 km 106 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 215 km 134 ml | |
BAL | Batman Airport | 245 km 152 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 253 km 157 ml |