Thời gian hiện tại ở Al Ḩuwaysh, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Ḩuwaysh. Đánh bẩy Al Ḩuwaysh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩuwaysh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩuwaysh, nhiều khách sạn ở Al Ḩuwaysh, dân số ở Al Ḩuwaysh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Ḩuwaysh, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:56
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩuwaysh, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Al Ḩuwaysh, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°9'46" 36.1628 |
Kinh độ | 42°51'9" 42.8526 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,060 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,952 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,272 |
Sân bay gần Al Ḩuwaysh, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 100 km 62 ml | |
NKT | Shirnak | 151 km 94 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 176 km 109 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 221 km 137 ml | |
BAL | Batman Airport | 250 km 156 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 259 km 161 ml |