Thời gian hiện tại ở Khabīrāt al ‘Aţshānah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khabīrāt al ‘Aţshānah. Đánh bẩy Khabīrāt al ‘Aţshānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khabīrāt al ‘Aţshānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khabīrāt al ‘Aţshānah, nhiều khách sạn ở Khabīrāt al ‘Aţshānah, dân số ở Khabīrāt al ‘Aţshānah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khabīrāt al ‘Aţshānah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:34
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khabīrāt al ‘Aţshānah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Khabīrāt al ‘Aţshānah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°20'60" 36.3499 |
Kinh độ | 42°58'52" 42.981 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,032 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,943 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 890,934 |
Sân bay gần Khabīrāt al ‘Aţshānah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 89 km 55 ml | |
NKT | Shirnak | 139 km 87 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 176 km 109 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 208 km 129 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 237 km 147 ml | |
BAL | Batman Airport | 242 km 151 ml |