Thời gian hiện tại ở Al Izdihār al Jadīd, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Izdihār al Jadīd. Đánh bẩy Al Izdihār al Jadīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Izdihār al Jadīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Izdihār al Jadīd, nhiều khách sạn ở Al Izdihār al Jadīd, dân số ở Al Izdihār al Jadīd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Izdihār al Jadīd, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:38
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Izdihār al Jadīd, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Al Izdihār al Jadīd, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°19'1" 36.317 |
Kinh độ | 43°5'14" 43.0872 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,206 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,675 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,088 |
Sân bay gần Al Izdihār al Jadīd, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 79 km 49 ml | |
NKT | Shirnak | 148 km 92 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 218 km 135 ml | |
OMH | Urmia Airport | 230 km 143 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 239 km 149 ml |