Thời gian hiện tại ở Aţ Ţayarān ath Thānī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Aţ Ţayarān ath Thānī. Đánh bẩy Aţ Ţayarān ath Thānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţayarān ath Thānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţayarān ath Thānī, nhiều khách sạn ở Aţ Ţayarān ath Thānī, dân số ở Aţ Ţayarān ath Thānī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţayarān ath Thānī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:48
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţayarān ath Thānī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Aţ Ţayarān ath Thānī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°19'29" 36.3246 |
Kinh độ | 43°8'25" 43.1402 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,110 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,423 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,604 |
Sân bay gần Aţ Ţayarān ath Thānī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 74 km 46 ml | |
NKT | Shirnak | 150 km 93 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 213 km 133 ml | |
OMH | Urmia Airport | 226 km 141 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 238 km 148 ml |