Thời gian hiện tại ở Al Miyāsah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Miyāsah. Đánh bẩy Al Miyāsah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Miyāsah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Miyāsah, nhiều khách sạn ở Al Miyāsah, dân số ở Al Miyāsah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Miyāsah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:08
:29 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Miyāsah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Al Miyāsah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°20'13" 36.3369 |
Kinh độ | 43°7'37" 43.1269 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,078 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,956 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,415 |
Sân bay gần Al Miyāsah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 76 km 47 ml | |
NKT | Shirnak | 149 km 92 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 215 km 134 ml | |
OMH | Urmia Airport | 226 km 141 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 237 km 147 ml |