Thời gian hiện tại ở Ash Shaykh Fatḩī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ash Shaykh Fatḩī. Đánh bẩy Ash Shaykh Fatḩī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shaykh Fatḩī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Shaykh Fatḩī, nhiều khách sạn ở Ash Shaykh Fatḩī, dân số ở Ash Shaykh Fatḩī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ash Shaykh Fatḩī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:20
:30 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shaykh Fatḩī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Ash Shaykh Fatḩī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°20'25" 36.3403 |
Kinh độ | 43°7'18" 43.1218 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,056 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,951 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,213 |
Sân bay gần Ash Shaykh Fatḩī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 76 km 47 ml | |
NKT | Shirnak | 148 km 92 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 216 km 134 ml | |
OMH | Urmia Airport | 226 km 141 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 236 km 147 ml |