Thời gian hiện tại ở Rabatkī, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Rabatkī. Đánh bẩy Rabatkī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rabatkī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rabatkī, nhiều khách sạn ở Rabatkī, dân số ở Rabatkī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Rabatkī, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:29
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rabatkī, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Rabatkī, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°54'3" 36.9007 |
Kinh độ | 43°22'16" 43.371 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,095 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,311 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,367 |
Sân bay gần Rabatkī, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 91 km 56 ml | |
NKT | Shirnak | 127 km 79 ml | |
OMH | Urmia Airport | 172 km 107 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 173 km 108 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 229 km 143 ml |